Cân điện tử Sartorius Entris là dòng dòng cân do hãng cân điện tử Sartorius sản xuất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cân phòng thí nghiệm, cân vàng bạc đá quý, y tế, giáo dục...Với thiết kế đặc biệt, giao diện thân thiện, khả năng hoạt động ổn định và chính xác cao, cân Sartorius Entris chắc chắn là sự lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn.
Một số tính năng nổi bật của cân Sartorius Entris
Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của cân điện tử Sartorius Entris được người dùng đánh giá rất cao:
Giao diện thân thiện
Entris sử dụng màn hình LCD, có độ phân giải cao, đèn nền sáng, giúp người dùng quan sát kết quả cân nhanh chóng và chính xác.
Phím nhấn được thiết kế khoa học, nhẹ, êm, dễ điều hướng và sử dụng, giúp người dùng vận hành nhanh chóng và tiện lợi.
>>> Xem thêm:
Độ chính xác cao
Cảm biến lực được thiết kế nguyên khối, giúp đảm bảo độ chính xác cao của quá trình đo lường trong thời gian dài. Cảm biến lực có độ ổn định và chính xác cao là đặc điểm nổi bật nhất của dòng cân Sartorius.
Dễ dàng vệ sinh
Cân có thiết kế với lồng kính chắn gió, bảo đảm cân hoạt động với độ ổn định cao, lồng kính có thể dễ dàng tháo rời và lắp đặt, giúp bạn vệ sinh dễ dàng. Các bộ phận được làm bằng thép không gỉ, độ bền cao.
Đa dạng đơn vị cân
Sartorius Entris có 23 đơn vị cân phổ biến trên thế giới, dễ dàng chuyển đổi đơn vị chỉ bằng 1 phím nhấn, giúp cân dễ dàng hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đa dạng chức năng cân
Các chức năng chính của cân Sartorius Entris như: cân trọng lượng, cân động vật, cân tỷ trọng, cân phần trăm...
Thông số kỹ thuật cân điện tử Sartorius Entris
Bảng thông số kỹ thuật cân điện tử Sartorius được cập nhật chi tiết và đầy đủ nhất.
Cân phân tích Sartorius Entris
Model | Mức cân | Sai số | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | Thời gian ổn định | Kích thước đĩa cân | Kích thước cân | Hiệu chuẩn nội | Hiệu chuẩn ngoại |
ENTRIS224i - 1S | 220g | 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg | 2.5 giây | 90 mm | 303 x 230 x 330 mm | Có | Có |
ENTRIS224- 1S | 220g | 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg | 2.5 giây | 90 mm | 303 x 230 x 330 mm | Có | |
ENTRIS124i - 1S | 120g | 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg | 2.5 giây | 90 mm | 303 x 230 x 330 mm | Có | Có |
ENTRIS124 - 1S | 120g | 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg | 2.5 giây | 90 mm | 303 x 230 x 330 mm | Có | |
ENTRIS64i - 1S | 60g | 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg | 2.5 giây | 90 mm | 303 x 230 x 330 mm | Có | Có |
ENTRIS64- 1S | 60g | 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg | 2.5 giây | 90 mm | 303 x 230 x 330 mm | Có |
Cân kỹ thuật Sartorius Entris
Model | Mức cân | Sai số | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | Thời gian ổn định | Kích thước đĩa cân | Kích thước cân | Hiệu chuẩn nội | Hiệu chuẩn ngoại |
ENTRIS623i - 1S | 620g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | Có |
ENTRIS623 - 1S | 620g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | |
ENTRIS423i - 1S | 420g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | Có |
ENTRIS423 - 1S | 420g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | |
ENTRIS323i - 1S | 320g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | Có |
ENTRIS323 - 1S | 320g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | |
ENTRIS153i - 1S | 150g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có | Có |
ENTRIS153 - 1S | 150g | 1mg | 1mg | 2mg | 1 giây | 115 mm | 303 x 230 x 136 mm | Có |
Model | Mức cân | Sai số | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | Thời gian ổn định | Kích thước đĩa cân | Kích thước cân | Hiệu chuẩn nội | Hiệu chuẩn ngoại |
ENTRIS6202i - 1S | 6200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS6202 - 1S | 6200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | |
ENTRIS4202i - 1S | 4200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS4202 - 1S | 4200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | |
ENTRIS3202i - 1S | 3200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS3202 - 1S | 3200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | |
ENTRIS2202i - 1S | 2200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS2202 - 1S | 2200g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | |
ENTRIS822i- 1S | 820g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 150 mm | 303 x 230 x 87 mm | Có | Có |
ENTRIS822- 1S | 820g | 10mg | 10mg | 30mg | 1.5 giây | 150 mm | 303 x 230 x 87 mm | Có |
Model | Mức cân | Sai số | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | Thời gian ổn định | Kích thước đĩa cân | Kích thước cân | Hiệu chuẩn nội | Hiệu chuẩn ngoại |
ENTRIS8201i - 1S | 8200g | 100mg | 100mg | 300mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS8201 - 1S | 8200g | 100mg | 100mg | 300mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | |
ENTRIS5201i - 1S | 5200g | 100mg | 100mg | 300mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS5201 - 1S | 5200g | 100mg | 100mg | 300mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | |
ENTRIS2201i - 1S | 2200g | 100mg | 100mg | 300mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có | Có |
ENTRIS2201 - 1S | 2200g | 100mg | 100mg | 300mg | 1.5 giây | 180 x 180 mm | 303 x 230 x 91 mm | Có |