TX/TXB/TW Series là dòng cân kỹ thuật chất lượng cao, do hãng cân điện tử Shimadzu Nhật Bản sản xuất, chuyên dùng cho các ứng dụng cân vàng bạc đá quý, cân nguyên liệu, các ứng dụng trong sản xuất, công nghiệp...
Các tính năng nổi bật của cân Shimadzu TX/TXB/ TW Series
- Màn hình hiển thị LCD, độ phân giải cao, có đèn nền sáng, giúp quan sát kết quả cân dễ dàng.
- Dòng TX/TXB sử dụng cảm biến khối lượng hợp kim nhôm nguyên khối( UniBloc), được hãng Shimadzu lần đầu tiên sử dụng cho các dòng cân chính xác vào năm 1989. Công nghệ này có hiệu suất vượt trội, đồng thời chống lại sự xuống cấp và hư hỏng do các tác động thông thường. Cấu trúc đồng nhất, nhỏ gọn của UniBloc đảm bảo độ tin cậy và tuổi t họ lâu dài của cân.
Cảm biến khối lượng UniBloc nguyên khối
- Thiết kế nhẹ, gọn, có thể sử dụng pin( dòng TXB), vô cùng tiện lợi cho các ứng dụng di động.
- Dễ dàng cân các vật phẩm nhỏ với độ chính xác cao, tạo cảm giác thích thú khi cân.
- Dòng TW được trang bị chức năng hiệu chuẩn nội vô cùng tiện lợi. Khi cần hiệu chuẩn lại cân, bạn chỉ cần nhấn phím hiệu chuẩn, cân sẽ tự động hiệu chuẩn trong thời gian nhanh chóng, chỉ tầm 15 giây.
- Tích hợp 20 đơn vị cân khác nhau, dễ dàng chuyển đổi chỉ bằng một phím nhấn.
- Dòng TX/TW có sai số tối thiểu 1mg sẽ được trang bị kính chắn gió kiểu cửa trượt. Hệ thống kính có độ trong suốt cao, khả năng mở cửa tối đa.
- Nhanh chóng điều chỉnh tỷ lệ ổn định và phản hồi theo mong muốn cho mọi ứng dụng chỉ bằng thao tác một chạm.
- Phím nhấn thiết kế khoa học, tinh tế, dễ dàng thao tác.
- Gửi trực tiếp dữ liệu cân tới Excel dễ dàng, không cần thông qua bất kỳ phần mềm cân nào.
Cân kết nối với máy tính qua cổng RS232
- Cổng giao tiếp RS232, dễ dàng kết nối máy tính, máy in, phần mềm cân...
- Các chức năng chính của cân Shimadzu TX/TXB/TW Series: cân trọng lượng, trừ bì, cân kiểm tra, cân đếm, cân phần trăm.
Thông số kỹ thuật cân điện tử Shimadzu TX/TXB/TW Series
Bảng thông số kỹ thuật cân điện tử Shimadzu TX/TXB/TW Series được cân điện tử Quốc Thịnh cập nhật chi tiết và đầy đủ nhất.
TX/TW Series
Model |
TX223L/TW223L | TX323L/TW323L | TX423L/TW423L | TX2202L | TX3202L | TX4202L |
Mức cân |
220g | 320g | 420g | 2200g | 3200g | 4200g |
Sai số |
0.001g | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.01g |
Độ lặp lại |
0.001g | 0.01g | ||||
Độ tuyến tính |
±0.002 g | ±0.02 g | ||||
Nhiệt độ sử dụng |
5 - 40 °C | |||||
Kích thước đĩa cân |
ø110 mm | 167(W) × 181(D) mm | ||||
Kích thước cân |
206(W) × 291(D) × 241(H) mm | 200(W) × 291(D) × 80(H) mm | ||||
Trọng lượng cân |
TX: 3.8 kg TW: 4.2 kg | 2.8 kg | ||||
Nguồn |
12V, 1A |
TXB Series
Model |
TXB222L | TXB422L | TXB622 | TXB2201L | TXB4201L | TXB6201L | TXB621L | TXB6200L |
Mức cân |
220g | 420g | 620g | 2200g | 4200g | 6200g | 620g | 6200g |
Sai số |
0.01g | 0.1g | 1g | |||||
Độ tuyến tính |
0.01g | 0.1g | 1g | |||||
Độ lặp lại |
±0.01 g | ±0.02 g | ±0.1 g | ±0.2 g | ±0.1 g | ±1 g | ||
Kích thước đĩa cân |
ø110 mm | ø160 mm | ø110 mm | ø160 mm | ||||
Nhiệt độ sử dụng |
5 - 40 °C | |||||||
Kích thước cân |
199(W) × 260(D) × 77(H) mm | |||||||
Trọng lượng cân |
1.5kg | |||||||
Nguồn |
12V 1A hoặc 6 pin AA |
Kích thước cân Shimadzu TX/TXB/TW Series