Cân điện tử Vibra AB series là dòng cân điện tử Vibra chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp và thí nghiệm, y tế, giáo dục. Với nhiều tính năng cao cấp, độ chính xác cao, cân AB VIBRA là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
Các tính năng nổi bật của cân điện tử Vibra AB
- AB series cung cấp các ứng dụng cơ bản cần thiết trong các công việc hàng ngày trong các phòng thí nghiệm và các dây chuyền công nghiệp. Trong bất kì ứng dụng đo lường cao cấp nào, cân điện tử VIBRA AB là lựa chọn tốt nhất cho giải pháp cân nặng cao cấp.
>>> Xem thêm:
- Cân AB VIBRA sử dụng cảm biến Tuninng - fork giúp cân chính xác với độ ổn định nhanh.
- Dòng sản phẩm AB series được trang bị các tính năng đo lường thường xuyên dễ dàng và thoải mái, màn hình LCD số sáng, dễ dàng quan sát ở bất cứ vị trí nào.
- Cân được trang bị kính chắn gió giúp ngăn ngừa sự nhiễu loại từ không khí và môi trường xung quanh ( AB323. AB623).
- Cân VIBRA AB có cổng RS232, dễ dàng kết nối với máy tính và máy in ......
- Các chức năng cân: cân trọng lượng, cân kiểm tra, cân tỷ lệ phần trăm.........
- Chuyên dùng trong các phòng thí nghiệm, ứng dụng công nghiệp, vàng bạc đá quý....
Thông số kỹ thuật cân Vibra AB
Bảng thông số cân phân tích điện tử Vibra AB được cân Quốc Thịnh cập nhật chi tiết và đầy đủ nhất.
MODEL | AB 323 | AB 623 | AB 1202 | AB 3202 | AB 12001 |
Mức cân | 320g | 620g | 1200g | 3200g | 12000g |
Sai số | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.1g |
Độ lặp lại | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.1g |
Độ tuyến tính | ±0.003g | ±0.004g | ±0.02g | ±0.03g | ±0.2g |
Thời gian ổn định | 3 giây | 3.5 giây | 3 giây | 3.5 giây | 3 giây |
Kích thước đĩa cân | 140mm | 140mm | 190x190mm | 190x190mm | 190x190mm |
Màn hình | LCD backlit, cao 16.5mm | ||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn ngoại | ||||
Cổng kết nối | RS232C | ||||
Kích thước | 293x202x206mm | 293x202x206mm | 293x196x89mm | 293x196x89mm | 293x196x89mm |
Khối lượng | 3.5kg | 3.5kg | 2.6kg | 2.6kg | 2.6kg |
MODEL | AB 323R | AB 623R | AB 1202R | AB 3202R | AB 12001R |
Mức cân | 320g | 620g | 1200g | 3200g | 12000g |
Sai số | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.1g |
Độ lặp lại | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.1g |
Độ tuyến tính | ±0.003g | ±0.004g | ±0.02g | ±0.03g | ±0.2g |
Thời gian ổn định | 3 giây | 3.5 giây | 3 giây | 3.5 giây | 3 giây |
Kích thước đĩa cân | 140mm | 140mm | 190x190mm | 190x190mm | 190x190mm |
Màn hình | LCD backlit, cao 16.5mm | ||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội | ||||
Cổng kết nối | RS232C | ||||
Kích thước | 293x202x206mm | 293x202x206mm | 293x196x89mm | 293x196x89mm | 293x196x89mm |
Khối lượng | 4.2 kg | 4.2 kg | 3.1 kg | 3.5 kg | 3.5 kg |