Cân bàn điện tử FG-K Series AND: Đáp ứng nhanh cho các ứng dụng cân hiệu quả
Cân bàn điện tử FG-K Series AND là sự kết hoàn hảo giữa thời gian đáp ứng nhanh và độ bền vững chắc, dễ dàng trong quá trình sử dụng.Người sử dụng có thể dễ dàng lựa chọn ba chế độ hiển thị khác nhau để đáp ứng yêu cầu trong công việc. Ngoài chế độ cân cơ bản, cân còn bổ sung thêm chức năng đếm và chế độ so sánh HI/LOW/OK.
I.MỘT SỐ CHỨC NĂNG TỔNG QUÁT
- Có 3 chế độ phân giải: Thấp (1/3000), Trung bình( 1/6000 cho 30kg và 60kg), Cao( 1/12000 cho 60kg và 1/15000 cho 30kg và 150kg).
- Chức năng đếm: Hữu ích khi sử dụng đếm mảnh, miếng với các dạng lấy mẫu như : 5,10,20,50,100 PCS.
- Chức năng so sánh: có 3 mức HI/LOW/OK với đầu ra là relay( FG-24) cho ứng dụng kiểm tra trọng lượng cân.
- Chức năng hiệu chuẩn: dễ dàng hiệu chuẩn với khối lượng bên ngoài.
- Tự động tắt nguồn: Tự động tắt nguồn trong khoảng quy mô là 5 phút khi không sử dụng.
- Dấu hiệu nguồn điện cung cấp thấp: sử dụng để cảnh báo kiểm tra nguồn AC là " lb1" và pin là "lb0".
- Chức năng lọc: có 3 mức: chậm, bình thường và nhanh chóng, có thể lựa chọn phù hợp với điều kiện sử dụng.
- Chân đế dễ dàng điểu chỉnh phù hợp với môi trường sử dụng.
- Cổng giao tiếp RS232 dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy tính, máy in....
1. Màn hình
2.Models
FG-K30BM, FG-K60BM, FG-K150BM
FG-K30AM, FG-K60AM, FG-150AM
FG-K30AL, FG-K60AL, FG-K150AL
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
FG-K30AM FG-K60BM |
FG-K60AM FG-K60BM |
FG-K150AM FG-K150BM |
FG-K60AL | FG-K150AL | FG-K200AL | |
Weight capacity (kg) | 30 | 60 | 150 | 60 | 150 | 200 |
Min. display (kg) | 0.01* | 0.02* | 0.05* | 0.02* | 0.05* | 0.05* |
0.05 | 0.01 | 0.02 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | |
0.002 | 0.005 | 0.01 | 0.005 | 0.01 | 0.01 | |
Weight capacity (lb) | 60 | 150 | 300 | 150 | 300 | 400 |
Min. display (lb) | 0.02* | 0.05* | 0.1* | 0.05* | 0.05* | 0.1* |
0.01 | 0.02 | 0.05 | 0.02 | 0.05 | 0.05 | |
0.005 | 0.01 | 0.02 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | |
Weight capacity (oz) | 960 | 2400 | 4800 | 2400 | 4800 | 6400 |
Min. display (oz | 0.5* | 1* | 2* | 1* | 2* | 2* |
0.2 | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | |
0.1 | 0.2 | 0.5 | 0.2 | 0.5 | 0.5 | |
No. of samples | 5 (can be changed to 10, 20, 50 or 100 ) pieces | |||||
Max. counts | 120,000 pcs | 96,000 psc | 120,000 pcs | 96,000 pcs | 120,000 psc | 160,000pcs |
Min. unit weight | 0.25g | 0.625g | 1.25g | 0.625 g | 1.25 g | 1.25 g |
Repeatability
(Std. deviation
|
0.05 kg | 0.01 kg | 0.02 kg | 0.01 kg | 0.02 kg | 0.02 kg |
Linearity error | 0.01 kg | 0.02 kg | 0.05 kg | 0.02 kg | 0.05 kg | 0.05 kg |
Sensitivity drift | 20 ppm /C (10 °C~30 °C / 50 °F~86 °F) | |||||
Display | 7 segment LCD display (Character height 26 mm) | |||||
Display update | 10 times per second | |||||
Operating temp | —10 °C~40 °C / 14 °F~104 °F, less than 85% RH (no condensation) | |||||
Power supply | AC adapter or C size (R14P / LR14) x 4 batteries | |||||
Battery operating | Approximately 150 hours with alkaline dry cell battery | |||||
Weighing pan size | 300 x 380 mm / 11.8 x 15.0 inches | 390 x 530 mm / 15.4 x 20.9 inches | ||||
Dimension | FG-KAM: 300(W) x 624(D) x 781(H)mm/ FG-KBM: 380(W) x 464(D) x 118(H)mm | 390(W) x 771(D) x 781(H) mm | ||||
Weight FG-KAM:
(approximately)
|
1.2 kg / FG-KBM: 9.7 kg | 16.4 kg | ||||
Calibration weight
(Factory setting)
|
30 kg / 60 lb | 60 kg / 150 lb | 150 kg / 300 lb | 60 kg / 150 lb | 150 kg / 300 lb | 200 kg/400 lb |