
0939 121 568
148/7b Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Ship COD toàn quốc
1 đổi 1 trong 7 ngày
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Cân sấy ẩm AND MF-50 là dòng cân sấy ẩm chất lượng cao, do hãng cân điện tử AND sản xuất, sử dụng công nghệ cân kết hợp với công nghệ sấy tiên tiến, mang lại kết quả có độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Các tính năng nổi bật của cân sấy ẩm AND MF 50
- Trọng lượng mẫu lớn nhất : 51g
- Độ phân giải cân: 0.002g
- Hiển thị độ ẩm mong muốn: 0.05%/0.1%/1%
- Độ ẩm chính xác:
- Trên 1g: 0.20%
- Trên 5g: 0.05%
- Công nghệ sấy: đèn Halogen (Loại thẳng, Công suất 400W max, 5000h)
- Phòng nhiệt tạo ra một đèn sưởi Halogen 400 Watt cho ra kết quả nhanh và chính xác nhờ bộ lọc SRA (Secondary Radiation Assist) được thiết kế độc đáo, giúp tỏa nhiệt một cách đồng bộ, bảo vệ bóng đèn không bị rò rỉ từ mẫu đang thử và cung cấp cửa sổ giám sát tiến độ.
- Nhiệt độ sấy (1°C increment): 50 - 200°C
- Bộ nhớ chương trình : 10 bộ
- Chế độ đo: chế độ tiêu chuẩn / chế độ tự động /chế độ nhanh /chế độ thời gian/ Chế độ bằng tay.
- Chế độ đo ẩm: Độ ẩm (ướt hoặc khô) /Tỷ lệ /Trọng lượng
- Chế độ sấy ẩm:Standard/ Quick/ Step/ Ramp.
- Màn hình huỳnh quang chân không(VFD) cho phép hiển thị rõ ràng các kết quả ngay cả ở những khu vực có ánh sáng yếu.
- Bàn phím lớn và phần mềm trực quan, giúp người dùng dễ dàng sử dụng.
- Kích thước đĩa cân: Ø 85 mm
- Cổng kết nối: RS-232 và phần mềm WinCT chuẩn.
- Kết quả có thể được xuất ra theo định dạng phù hợp với GLP, GMP, ISOC.
>>> Xem thêm:
Thông số kỹ thuật cân AND MF 50
Bảng thông số kỹ thuật cân sấy ẩm AND MF-50 được cân điện tử Quốc Thịnh cập nhật chi tiết và đầy đủ nhất.
MODEL |
AND MF- 50 |
Measurement Method |
400 W straight halogen lamp heating system with SRA filter & SHS Weighing technology |
Max Sample |
51g |
Weight Resolution |
0.002g |
Moisture Content Display |
0.05/0.1/1% |
Moisture Content Accuracy |
over 1g: 0.20% over 5g: 0.05% |
Heating Technology |
Halogen lamp |
Heating Time |
The heating time can be set in the range of 1 to 480 minutes, and increments between 1-60 minutes in 1 minute intervals, 60 - 480 minutes in 5 minute increments. |
Drying Temperature |
50 - 200°C (1°C increment) |
Memory of Measurement Programs |
10 sets |
Measurement Programs |
Standard Mode/Automatic Complete Mode/Timer Mode/Manual Mode |
Measurement Mode |
Wet base/Dry base/Solid content/Ratio |
Display Type |
Large VFD |
Interface |
RS-232C Standard |
Operating Temperature |
5-40°C(41-104°F)less than 85% RH |
GLP/GMP/ISO |
Available |
Self Check Function |
Standard |
Communication Software |
Win CT |
Sample Pan Size |
ø 85 mm / 3.4 inches |
Power |
AC 100 V to 120 V (3 A) 50/60 Hz, Approx. 400 Watts |
Physical Dimensions |
215 (W) x 320 (D) x 173(H) mm |
Weight |
Approx. 6 kg / 13.2 lbs |
Standard Accessories |
20 Sample Pans, 2 Pan Handles, Tweezers, Spoon, Test Sample (30g of Sodium Tartrate Dihydrate), CD-Rom Win-CT, Display Cover, Dust Cover, Instruction Manual, Quick Reference Card, Power cable, 2 Fuses |