Cân sấy ẩm Shimadzu MOC63u
Mức cân: | 60g |
Nhà sản xuất: | Shimadzu |
Bảo hành: | 12 tháng |
- Mã: MOC63u
- Tình trạng: Còn Hàng
- 0939 121 568
- 148/7b Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Ship COD toàn quốc
- 1 đổi 1 trong 7 ngày
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Cân sấy ẩm Shimadzu MOC63u là dòng cân sấy ẩm chất lượng cao, do hãng Shimadzu sản xuất và được cân điện tử Quốc Thịnh phân phối tại Việt Nam. Máy phân tích độ ẩm điện tử MOC63u có khả năng đo tỷ lệ độ ẩm chính xác, nhanh chóng và dễ dàng. Chỉ cần đặt mẫu vào chảo mẫu và đóng nắp để bắt đầu phép đo. Thiết bị này có thể chứa hầu hết mọi mẫu và sẽ góp phần nâng cao năng suất của người dùng.
Một số tính năng nổi bật của cân sấy ẩm Shimadzu MOC63u
- Quản lý dữ liệu và vận hành dễ dàng.
- Lò sưởi halogen có tuổi thọ cao và công suất cao cung cấp phép đo nhanh chóng và chính xác. Nhiệt độ có thể thay đổi từ 50 độ C đến 200 độ C. Bạn có thể kiểm tra trạng thái mẫu từ cửa sổ trong khi đo.
- Đĩa cân lớn, có đường kính 95mm, có thể cung cấp phép đo nhanh chóng và chính xác để trải mẫu thành lớp mỏng trên chảo.
- Dễ dàng kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc RS232.
- Cảm biến UniBloc aluminum block cho kết quả nhanh chóng và chính xác.
- Cửa sổ quan sát rộng cho phép kiểm tra trạng thái mẫu trong quá trình gia nhiệt.
- Có thể lưu trữ 10 bộ điều kiện đo lường và 100 mục dữ liệu.
- Vệ sinh và bảo trì dễ dàng.
- Các mẫu chất lỏng và dạng sệt cũng có thể được đo bằng các tấm sợi thủy tinh.
- Thiết kế tiết kiệm năng lượng, giảm 32% so với các mẫu của Shimadzu.
- Màn hình hiển thị LCD, số sáng, độ phân giải cao, dễ quan sát.
- Chứa nhiều loại mẫu với nhiều chế độ đo khác nhau.
>>> Xem thêm:
Thông số kỹ thuật cân Shimadzu MOC63u
Bảng thông số kỹ thuật cân phân tích độ ẩm Shimadzu MOC63u được cập nhật chi tiết và đầy đủ nhất.
Model |
Shimadzu MOC63u | |
Capacity |
Max | 60g |
Min | 0.02g | |
Minimum readability |
0.001g 0.01/0.1% (Selectable) |
|
Repeatability |
0.15% (2g) 0.05% (5g) 0.02% (10g) |
|
Drying Heater |
Straight type halogen heater | |
Temperature range setting |
50-200°C (1°C increments) (There is a time restriction when exceeding 180°C.) | |
Display |
LCD with backlight | |
Pan size |
φ 95mm | |
Dimensions (W×D×H) mm |
202 × 336 × 157 | |
Weight |
Approx 4.2kg | |
Operational temperature and humidity range |
5 to 40°C, 85%RH or lower | |
Measurement modes |
Standard (Easy start/Automatic end/Timed end) Rapid drying (Easy start/Automatic end/Timed end) Slow drying (Easy start/Automatic end/Timed end) Step drying (Easy start/Automatic end/Timed end) |
|
Timer setting |
1-240 minutes or continuous (max 12 hours) |
|
Interface |
RS-232C (9-pin connector) I/O port USB port |
|
Measurement conditions data memory |
10 | |
Data memory |
100 | |
Temperature calibration kit |
Option | |
Standard accessories |
Sample pans (3 aluminum pans), pan supporter, windbreak, Heater insulation plate, aluminum pans (50 disposable pans), Sample pan handler, power cable, spare fuses (2), protective display cover, hexagonal wrench |