Cân thử tuổi vàng là cân điện tử do hãng cân điện tử Vibra sản xuất, chuyên dùng để thử tuổi vàng trong các ứng dụng vàng bạc, đá quý. Cân điện tử Quốc Thịnh là đơn vị hàng đầu chuyên nhập khẩu và phân phối cân thử tuổi vàng tại Việt Nam.
Các tính năng nổi bật của cân thử tuổi vàng Vibra LN
- Dòng Cân vàng VIBRA LN luôn cung cấp giải pháp cân hoàn chỉnh, trọng lượng tủ 220g tới 31kg, sai số từ 0,1mg tới 0,1g.
- Cân có chức năng tự động tính toán các dữ liệu thống kê khác nhau từ các kết quả cân. Dữ liệu này có thể hữu ích cho việc kiểm soát chất lượng trong dây chuyền lắp rắp và kiểm tra thống kê các sản phẩm đóng gói sẵn. Dữ liệu có thể được xuất ra máy in hoặc máy tính.
- Thời gian ổn định ngăn và chỉ thị ổn định rất quan trọng đối với hầu hết hoạt động cân, VIBRA LN hứa hẹn làm cho phép đo hoạt động hiệu quả và ít tốn thời gian hơn.
- Điều quan trọng nhất là giữ sự chính xác của cân bằng cách hiệu chuẩn. Thủ tục hiệu chuẩn đôi khi có thể làm phiền bạn nhưng cân điện tử VIBRA LN bạn có thể hiệu chuẩn bằng một phím CAL.
- Đo tỷ trọng là một ứng dụng quan trọng của cân, VIBRA LN cung cấp cho bạn chức năng dễ dàng đo tỷ trọng từ kết quả đo.
- Cân có cổng kết nối RS232 hai ngõ ra, có thể kết nối dễ dàng với máy tính và máy in. Bạn có thể lưu giữ kết quả cân dễ dàng.
Thông số kỹ thuật cân điện tử Vibra LN
Bảng thông số kỹ thuật cân thử tuổi vàng Vibra LN được cập nhật chi tiết và đầy đủ nhất.
MODEL |
LN 232R LN232RCE |
LN 323R LN 323RCE |
LN 423R LN 423RCE |
LN 623R LN 623RCE |
LN 1202R LN 1202RCE |
LN 2202R LN 2202RCE |
LN 3202R LN 3202RCE |
LN 4202R LN 4202RCE |
Mức cân | 220g | 320g | 420g | 620g | 1,200g | 2,200g | 3,200g | 4,200g |
Sai số | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ tuyến tính | ±0.001g | ±0.01g | ||||||
Thời gian ổn định | 2,5 giây | 2 giây | 2 giây | 2,5 giây | ||||
Kích thước đĩa cân | 120 x 140 mm | 200 x 200 mm | ||||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội và chuẩn ngoại. |
MODEL |
LN 232 LN232CE |
LN 323 LN 323CE |
LN 423 LN 423CE |
LN 623 LN 623CE |
LN 1202 LN 1202CE |
LN 2202 LN 2202CE |
LN 3202 LN 3202CE |
|
Mức cân | 220g | 320g | 420g | 620g | 1,200g | 2,200g | 3,200g | |
Sai số | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ tuyến tính | ±0.001g | ±0.01g | ||||||
Thời gian ổn định | 2,5 giây | 2 giây | 2 giây | 2,5 giây | ||||
Kích thước đĩa cân | 120 x 140 mm | 200 x 200 mm | ||||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn ngoại. |
MODEL |
LN 4202 LN4202CE |
LN 6202 LN 6202CE |
LN 8201 LN 8201CE |
LN 12001 LN 12001CE |
LN 15001 LN 15001CE |
LN 21001 LN 21001CE |
LN 31001 LN 31001CE |
|
Mức cân | 4,200g | 6,200g | 8,200g | 12,000g | 15,000g | 21,000g | 31,000g | |
Sai số | 0.01g | 0.1g | ||||||
Độ lặp lại | 0.01g | 0.1g | ||||||
Độ tuyến tính | ±0.01g | ±0.1g | ||||||
Thời gian ổn định | 2,5 giây | 2 giây | 2 giây | 2,5 giây | ||||
Kích thước đĩa cân | 200 x 200 mm | 200 x 250 mm | ||||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn ngoại. |
Thông số chung
Cảm biến | Tuning-fork. |
Cổng giao tiếp | RS232C ( 2 cổng). |
Màn hình | Huỳnh quang. |
Chứng nhận EC | Lớp 1&2. |
Các lựa chọn riêng
LNBT | Pin sạc |
LNLM | Relay contact |
LNUH | Underhook |
LNBZ | Âm thanh ngõ ra. |
LNR4 | Ngõ ra 422A. |
LNDK | Bộ cân tỷ trọng. |